BÁO CÁO XẾP HẠNG Đánh giá chuyển đổi số quý I năm 2024
XẾP HẠNG DTI |
SỞ NGÀNH | XẾP HẠNG TỔNG THỂ |
---|---|---|
1 | Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
2 | Sở Giao thông Vận tải |
|
3 | Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
|
4 | Sở Tài nguyên và Môi trường |
|
5 | Sở Tài chính |
|
6 | Sở Xây dựng |
|
7 | Sở Kế hoạch và Đầu tư |
|
8 | Sở Tư pháp |
|
9 | Sở Khoa học và Công nghệ |
|
10 | Ban dân tộc |
|
11 | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
|
12 | Sở Lao động - Thương binh và Xã hội |
|
13 | Sở Y tế |
|
14 | Ban quản lý các khu công nghiệp |
|
15 | Sở Công Thương |
|
16 | Sở Nội vụ |
|
17 | Sở Thông tin và Truyền thông |
|
18 | Thanh tra Tỉnh |
|
19 | Đài Truyền hình Tỉnh Bắc Kạn |
|
20 | Trường Cao đẳng Bắc Kạn |
|
21 | Văn phòng UBND Tỉnh |
|
22 | Ban quản lý Vườn Quốc gia Ba Bể |
|
THỐNG KÊ TRỤ CỘT CỦA Sở ngành
STT | Sở ngành | Chỉ số Nhận thức số |
Chỉ số Thể chế số |
Chỉ số Hạ tầng số |
Chỉ số Nhân lực số |
Chỉ số An toàn an ninh mạng |
Chỉ số Hoạt động chính quyền số |
Điểm DTI |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 0.7333 | 0.7500 | 1.0000 | 0.9591 | 0.4245 | 0.7835 | 0.7164 |
2 | Sở Giao thông Vận tải | 0.8000 | 0.8750 | 0.4000 | 0.4387 | 0.5133 | 0.7788 | 0.6644 |
3 | Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 0.8000 | 0.6250 | 0.7684 | 0.7344 | 0.4922 | 0.5542 | 0.6055 |
4 | Sở Tài nguyên và Môi trường | 0.5200 | 1.0000 | 0.8500 | 0.3498 | 0.3933 | 0.6562 | 0.5896 |
5 | Sở Tài chính | 0.8000 | 0.7500 | 0.6000 | 0.5858 | 0.4000 | 0.5999 | 0.5839 |
6 | Sở Xây dựng | 0.6667 | 1.0000 | 0.6000 | 0.5731 | 0.4778 | 0.5069 | 0.5652 |
7 | Sở Kế hoạch và Đầu tư | 0.8000 | 0.7500 | 0.7000 | 0.7049 | 0.4322 | 0.4667 | 0.5559 |
8 | Sở Tư pháp | 0.8667 | 0.7500 | 0.7000 | 0.7258 | 0.3311 | 0.5012 | 0.5544 |
9 | Sở Khoa học và Công nghệ | 0.8000 | 0.6250 | 0.7000 | 0.4518 | 0.2467 | 0.5696 | 0.5234 |
10 | Ban dân tộc | 0.6667 | 0.6250 | 0.7500 | 0.6702 | 0.6111 | 0.3260 | 0.5209 |
11 | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 0.8000 | 0.7500 | 0.9250 | 0.4064 | 0.2722 | 0.4875 | 0.5206 |
12 | Sở Lao động - Thương binh và Xã hội | 0.8667 | 0.7500 | 0.7000 | 0.3449 | 0.1889 | 0.5450 | 0.5078 |
13 | Sở Y tế | 0.5333 | 0.7500 | 0.6440 | 0.3413 | 0.1889 | 0.6375 | 0.4982 |
14 | Ban quản lý các khu công nghiệp | 0.7333 | 0.6250 | 0.7000 | 0.4016 | 0.2178 | 0.4667 | 0.4629 |
15 | Sở Công Thương | 0.5481 | 0.3750 | 0.6942 | 0.3916 | 0.1222 | 0.5833 | 0.4446 |
16 | Sở Nội vụ | 0.6667 | 0.6250 | 0.6970 | 0.3769 | 0.2389 | 0.3125 | 0.3961 |
17 | Sở Thông tin và Truyền thông | 0.7333 | 0.5000 | 0.6916 | 0.6169 | 0.0000 | 0.1667 | 0.2956 |
18 | Thanh tra Tỉnh | 0.5333 | 0.7500 | 0.5926 | 0.3864 | 0.1000 | 0.1750 | 0.2900 |
19 | Đài Truyền hình Tỉnh Bắc Kạn | 0.7333 | 0.7500 | 0.5354 | 0.4371 | 0.0000 | 0.1542 | 0.2807 |
20 | Trường Cao đẳng Bắc Kạn | 0.6667 | 0.7500 | 0.6428 | 0.3484 | 0.1000 | 0.0208 | 0.2464 |
21 | Văn phòng UBND Tỉnh | 0.1333 | 0.0000 | 0.3272 | 0.4789 | 0.2333 | 0.0625 | 0.1632 |
22 | Ban quản lý Vườn Quốc gia Ba Bể | 0.1333 | 0.0000 | 0.2508 | 0.0264 | 0.0000 | 0.1333 | 0.0929 |
XẾP HẠNG DTI |
HUYỆN/THÀNH PHỐ | XẾP HẠNG TỔNG THỂ |
---|---|---|
1 | Thành phố Bắc Kạn |
|
2 | Huyện Chợ Mới |
|
3 | Huyện Bạch Thông |
|
4 | Huyện Ngân Sơn |
|
5 | Huyện Na Rì |
|
6 | Huyện Ba Bể |
|
7 | Huyện Pác Nặm |
|
8 | Huyện Chợ Đồn |
|
THỐNG KÊ TRỤ CỘT CỦA Huyện/Thành Phố
STT | Huyện/Thành Phố | Chỉ số Nhận thức số |
Chỉ số Thể chế số |
Chỉ số Hạ tầng số |
Chỉ số Nhân lực số |
Chỉ số An toàn, an ninh mạng |
Chỉ số Hoạt động chính quyền số |
Chỉ số Hoạt động kinh tế số |
Chỉ số Hoạt động xã hội số |
Điểm DTI |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thành phố Bắc Kạn | 1.0000 | 0.7778 | 0.9547 | 0.6667 | 0.6916 | 0.7684 | 0.3565 | 0.2676 | 0.6028 |
2 | Huyện Chợ Mới | 0.6429 | 0.6667 | 0.9399 | 0.5843 | 0.2500 | 0.5725 | 0.3574 | 0.3815 | 0.5056 |
3 | Huyện Bạch Thông | 0.7500 | 0.8889 | 0.6790 | 0.6055 | 0.3125 | 0.7552 | 0.3195 | 0.1110 | 0.4991 |
4 | Huyện Ngân Sơn | 0.8929 | 0.5556 | 0.8309 | 0.5958 | 0.2375 | 0.6158 | 0.3650 | 0.2635 | 0.4917 |
5 | Huyện Na Rì | 0.8929 | 0.3333 | 0.9499 | 0.6007 | 0.0000 | 0.6479 | 0.3201 | 0.2614 | 0.4598 |
6 | Huyện Ba Bể | 0.9286 | 0.6667 | 0.6540 | 0.5968 | 0.2500 | 0.5797 | 0.3574 | 0.0364 | 0.4355 |
7 | Huyện Pác Nặm | 0.8571 | 0.3333 | 0.9296 | 0.5870 | 0.3250 | 0.5773 | 0.2105 | 0.1791 | 0.4267 |
8 | Huyện Chợ Đồn | 0.7500 | 0.4444 | 0.8583 | 0.6412 | 0.0000 | 0.4881 | 0.1666 | 0.0926 | 0.3544 |